Có 1 kết quả:

泡沫塑料 pào mò sù liào ㄆㄠˋ ㄇㄛˋ ㄙㄨˋ ㄌㄧㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

styrofoam

Bình luận 0